20 Naira Nigeria sang Franc Guinea

Đổi tiền NGN sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ngn
139 gnf

₦1,000 NGN = GFr6,926 GNF

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Guinea
1 NGN6.92637 GNF
5 NGN34.63185 GNF
10 NGN69.26370 GNF
20 NGN138.52740 GNF
50 NGN346.31850 GNF
100 NGN692.63700 GNF
250 NGN1,731.59250 GNF
500 NGN3,463.18500 GNF
1000 NGN6,926.37000 GNF
2000 NGN13,852.74000 GNF
5000 NGN34,631.85000 GNF
10000 NGN69,263.70000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Naira Nigeria
1 GNF0.14438 NGN
5 GNF0.72188 NGN
10 GNF1.44376 NGN
20 GNF2.88752 NGN
50 GNF7.21880 NGN
100 GNF14.43760 NGN
250 GNF36.09400 NGN
500 GNF72.18800 NGN
1000 GNF144.37600 NGN
2000 GNF288.75200 NGN
5000 GNF721.88000 NGN
10000 GNF1,443.76000 NGN