Franc Guinea sang Dirham Maroc

Đổi tiền GNF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
1,18 mad

GFr1,000 GNF = د.م.0,001179 MAD

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dirham Maroc
1 GNF0.00118 MAD
5 GNF0.00590 MAD
10 GNF0.01179 MAD
20 GNF0.02359 MAD
50 GNF0.05897 MAD
100 GNF0.11794 MAD
250 GNF0.29486 MAD
500 GNF0.58972 MAD
1000 GNF1.17944 MAD
2000 GNF2.35888 MAD
5000 GNF5.89720 MAD
10000 GNF11.79440 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc Guinea
1 MAD847.85900 GNF
5 MAD4,239.29500 GNF
10 MAD8,478.59000 GNF
20 MAD16,957.18000 GNF
50 MAD42,392.95000 GNF
100 MAD84,785.90000 GNF
250 MAD211,964.75000 GNF
500 MAD423,929.50000 GNF
1000 MAD847,859.00000 GNF
2000 MAD1,695,718.00000 GNF
5000 MAD4,239,295.00000 GNF
10000 MAD8,478,590.00000 GNF