20 Dalasi Gambia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền GMD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gmd
618,93 mmk

D1,000 GMD = K30,95 MMK

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Kyat Myanmar
1 GMD30.94640 MMK
5 GMD154.73200 MMK
10 GMD309.46400 MMK
20 GMD618.92800 MMK
50 GMD1,547.32000 MMK
100 GMD3,094.64000 MMK
250 GMD7,736.60000 MMK
500 GMD15,473.20000 MMK
1000 GMD30,946.40000 MMK
2000 GMD61,892.80000 MMK
5000 GMD154,732.00000 MMK
10000 GMD309,464.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dalasi Gambia
1 MMK0.03231 GMD
5 MMK0.16157 GMD
10 MMK0.32314 GMD
20 MMK0.64628 GMD
50 MMK1.61570 GMD
100 MMK3.23140 GMD
250 MMK8.07850 GMD
500 MMK16.15700 GMD
1000 MMK32.31400 GMD
2000 MMK64.62800 GMD
5000 MMK161.57000 GMD
10000 MMK323.14000 GMD