Bảng Gibraltar sang Bảng Liban

Đổi tiền GIP sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
113.065.000 lbp

1,000 GIP = 113.100 LBP

Mid-market exchange rate at 21:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Liban
1 GIP113,065.00000 LBP
5 GIP565,325.00000 LBP
10 GIP1,130,650.00000 LBP
20 GIP2,261,300.00000 LBP
50 GIP5,653,250.00000 LBP
100 GIP11,306,500.00000 LBP
250 GIP28,266,250.00000 LBP
500 GIP56,532,500.00000 LBP
1000 GIP113,065,000.00000 LBP
2000 GIP226,130,000.00000 LBP
5000 GIP565,325,000.00000 LBP
10000 GIP1,130,650,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Gibraltar
1 LBP0.00001 GIP
5 LBP0.00004 GIP
10 LBP0.00009 GIP
20 LBP0.00018 GIP
50 LBP0.00044 GIP
100 LBP0.00088 GIP
250 LBP0.00221 GIP
500 LBP0.00442 GIP
1000 LBP0.00884 GIP
2000 LBP0.01769 GIP
5000 LBP0.04422 GIP
10000 LBP0.08844 GIP