Bảng Gibraltar sang Krona Iceland

Đổi tiền GIP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
174.768 isk

£1,000 GIP = kr174,8 ISK

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krona Iceland
1 GIP174.76800 ISK
5 GIP873.84000 ISK
10 GIP1,747.68000 ISK
20 GIP3,495.36000 ISK
50 GIP8,738.40000 ISK
100 GIP17,476.80000 ISK
250 GIP43,692.00000 ISK
500 GIP87,384.00000 ISK
1000 GIP174,768.00000 ISK
2000 GIP349,536.00000 ISK
5000 GIP873,840.00000 ISK
10000 GIP1,747,680.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Gibraltar
1 ISK0.00572 GIP
5 ISK0.02861 GIP
10 ISK0.05722 GIP
20 ISK0.11444 GIP
50 ISK0.28609 GIP
100 ISK0.57219 GIP
250 ISK1.43047 GIP
500 ISK2.86094 GIP
1000 ISK5.72188 GIP
2000 ISK11.44376 GIP
5000 ISK28.60940 GIP
10000 ISK57.21880 GIP