20 Bảng Gibraltar sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GIP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gip
57,21 fjd

£1,000 GIP = FJ$2,860 FJD

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.86041 FJD
5 GIP14.30205 FJD
10 GIP28.60410 FJD
20 GIP57.20820 FJD
50 GIP143.02050 FJD
100 GIP286.04100 FJD
250 GIP715.10250 FJD
500 GIP1,430.20500 FJD
1000 GIP2,860.41000 FJD
2000 GIP5,720.82000 FJD
5000 GIP14,302.05000 FJD
10000 GIP28,604.10000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.34960 GIP
5 FJD1.74800 GIP
10 FJD3.49600 GIP
20 FJD6.99200 GIP
50 FJD17.48000 GIP
100 FJD34.96000 GIP
250 FJD87.40000 GIP
500 FJD174.80000 GIP
1000 FJD349.60000 GIP
2000 FJD699.20000 GIP
5000 FJD1,748.00000 GIP
10000 FJD3,496.00000 GIP