50 Cedi Ghana sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền GHS sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
3,02 shp

GH¢1,000 GHS = £0,06036 SHP

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Saint Helena
1 GHS0.06036 SHP
5 GHS0.30179 SHP
10 GHS0.60358 SHP
20 GHS1.20716 SHP
50 GHS3.01789 SHP
100 GHS6.03578 SHP
250 GHS15.08945 SHP
500 GHS30.17890 SHP
1000 GHS60.35780 SHP
2000 GHS120.71560 SHP
5000 GHS301.78900 SHP
10000 GHS603.57800 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Cedi Ghana
1 SHP16.56790 GHS
5 SHP82.83950 GHS
10 SHP165.67900 GHS
20 SHP331.35800 GHS
50 SHP828.39500 GHS
100 SHP1,656.79000 GHS
250 SHP4,141.97500 GHS
500 SHP8,283.95000 GHS
1000 SHP16,567.90000 GHS
2000 SHP33,135.80000 GHS
5000 SHP82,839.50000 GHS
10000 SHP165,679.00000 GHS