10 nghìn Bảng Saint Helena sang Cedi Ghana

Đổi tiền SHP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 shp
167.753 ghs

£1,000 SHP = GH¢16,78 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Cedi Ghana
1 SHP16.77530 GHS
5 SHP83.87650 GHS
10 SHP167.75300 GHS
20 SHP335.50600 GHS
50 SHP838.76500 GHS
100 SHP1,677.53000 GHS
250 SHP4,193.82500 GHS
500 SHP8,387.65000 GHS
1000 SHP16,775.30000 GHS
2000 SHP33,550.60000 GHS
5000 SHP83,876.50000 GHS
10000 SHP167,753.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Saint Helena
1 GHS0.05961 SHP
5 GHS0.29806 SHP
10 GHS0.59611 SHP
20 GHS1.19223 SHP
50 GHS2.98057 SHP
100 GHS5.96113 SHP
250 GHS14.90283 SHP
500 GHS29.80565 SHP
1000 GHS59.61130 SHP
2000 GHS119.22260 SHP
5000 GHS298.05650 SHP
10000 GHS596.11300 SHP