Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GHS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
832,10 sek

GH¢1,000 GHS = kr0,8321 SEK

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Thụy Điển
1 GHS0.83210 SEK
5 GHS4.16052 SEK
10 GHS8.32104 SEK
20 GHS16.64208 SEK
50 GHS41.60520 SEK
100 GHS83.21040 SEK
250 GHS208.02600 SEK
500 GHS416.05200 SEK
1000 GHS832.10400 SEK
2000 GHS1,664.20800 SEK
5000 GHS4,160.52000 SEK
10000 GHS8,321.04000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Cedi Ghana
1 SEK1.20177 GHS
5 SEK6.00885 GHS
10 SEK12.01770 GHS
20 SEK24.03540 GHS
50 SEK60.08850 GHS
100 SEK120.17700 GHS
250 SEK300.44250 GHS
500 SEK600.88500 GHS
1000 SEK1,201.77000 GHS
2000 SEK2,403.54000 GHS
5000 SEK6,008.85000 GHS
10000 SEK12,017.70000 GHS