Đổi tiền GHS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển

10 ghs
7,15 sek

GH¢1,000 GHS = kr0,7151 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Thụy Điển
1 GHS0.71509 SEK
5 GHS3.57543 SEK
10 GHS7.15085 SEK
20 GHS14.30170 SEK
50 GHS35.75425 SEK
100 GHS71.50850 SEK
250 GHS178.77125 SEK
500 GHS357.54250 SEK
1000 GHS715.08500 SEK
2000 GHS1,430.17000 SEK
5000 GHS3,575.42500 SEK
10000 GHS7,150.85000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Cedi Ghana
1 SEK1.39843 GHS
5 SEK6.99215 GHS
10 SEK13.98430 GHS
20 SEK27.96860 GHS
50 SEK69.92150 GHS
100 SEK139.84300 GHS
250 SEK349.60750 GHS
500 SEK699.21500 GHS
1000 SEK1,398.43000 GHS
2000 SEK2,796.86000 GHS
5000 SEK6,992.15000 GHS
10000 SEK13,984.30000 GHS