3.000 Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GHS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 ghs
1.085,37 myr

GH¢1,000 GHS = RM0,3618 MYR

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ringgit Malaysia
1 GHS0.36179 MYR
5 GHS1.80895 MYR
10 GHS3.61789 MYR
20 GHS7.23578 MYR
50 GHS18.08945 MYR
100 GHS36.17890 MYR
250 GHS90.44725 MYR
500 GHS180.89450 MYR
1000 GHS361.78900 MYR
2000 GHS723.57800 MYR
5000 GHS1,808.94500 MYR
10000 GHS3,617.89000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cedi Ghana
1 MYR2.76404 GHS
5 MYR13.82020 GHS
10 MYR27.64040 GHS
20 MYR55.28080 GHS
50 MYR138.20200 GHS
100 MYR276.40400 GHS
250 MYR691.01000 GHS
500 MYR1,382.02000 GHS
1000 MYR2,764.04000 GHS
2000 MYR5,528.08000 GHS
5000 MYR13,820.20000 GHS
10000 MYR27,640.40000 GHS