Cedi Ghana sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền GHS sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
62,40 kyd

GH¢1,000 GHS = $0,06240 KYD

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GHS0.06240 KYD
5 GHS0.31202 KYD
10 GHS0.62405 KYD
20 GHS1.24810 KYD
50 GHS3.12025 KYD
100 GHS6.24049 KYD
250 GHS15.60123 KYD
500 GHS31.20245 KYD
1000 GHS62.40490 KYD
2000 GHS124.80980 KYD
5000 GHS312.02450 KYD
10000 GHS624.04900 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Cedi Ghana
1 KYD16.02440 GHS
5 KYD80.12200 GHS
10 KYD160.24400 GHS
20 KYD320.48800 GHS
50 KYD801.22000 GHS
100 KYD1,602.44000 GHS
250 KYD4,006.10000 GHS
500 KYD8,012.20000 GHS
1000 KYD16,024.40000 GHS
2000 KYD32,048.80000 GHS
5000 KYD80,122.00000 GHS
10000 KYD160,244.00000 GHS