Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền GHS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi GHS sang KRW
1 GHS = 90,10890 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Cedi Ghana
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 GHS | 90.10890 KRW |
5 GHS | 450.54450 KRW |
10 GHS | 901.08900 KRW |
20 GHS | 1,802.17800 KRW |
50 GHS | 4,505.44500 KRW |
100 GHS | 9,010.89000 KRW |
250 GHS | 22,527.22500 KRW |
500 GHS | 45,054.45000 KRW |
1000 GHS | 90,108.90000 KRW |
2000 GHS | 180,217.80000 KRW |
5000 GHS | 450,544.50000 KRW |
10000 GHS | 901,089.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana | |
---|---|
1 KRW | 0.01110 GHS |
5 KRW | 0.05549 GHS |
10 KRW | 0.11098 GHS |
20 KRW | 0.22195 GHS |
50 KRW | 0.55489 GHS |
100 KRW | 1.10977 GHS |
250 KRW | 2.77443 GHS |
500 KRW | 5.54885 GHS |
1000 KRW | 11.09770 GHS |
2000 KRW | 22.19540 GHS |
5000 KRW | 55.48850 GHS |
10000 KRW | 110.97700 GHS |
20000 KRW | 221.95400 GHS |
30000 KRW | 332.93100 GHS |
40000 KRW | 443.90800 GHS |
50000 KRW | 554.88500 GHS |