1 nghìn Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

Đổi tiền KRW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = GH¢0,01052 GHS

Mid-market exchange rate at 20:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GHS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GHS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana
1,000 KRW10.52020 GHS
2,000 KRW21.04040 GHS
5,000 KRW52.60100 GHS
10,000 KRW105.20200 GHS
20,000 KRW210.40400 GHS
30,000 KRW315.60600 GHS
40,000 KRW420.80800 GHS
50,000 KRW526.01000 GHS
60,000 KRW631.21200 GHS
45,000,000 KRW473,409.00000 GHS
75,000,000 KRW789,015.00000 GHS
78,000,000 KRW820,575.60000 GHS
100,000,000 KRW1,052,020.00000 GHS
330,000,000 KRW3,471,666.00000 GHS
500,000,000 KRW5,260,100.00000 GHS
1,800,000,000 KRW18,936,360.00000 GHS
1,900,000,000 KRW19,988,380.00000 GHS
10,000,000,000 KRW105,202,000.00000 GHS
15,200,000,000 KRW159,907,040.00000 GHS
36,100,000,000 KRW379,779,220.00000 GHS
45,600,000,000 KRW479,721,120.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc
1 GHS95.05560 KRW
5 GHS475.27800 KRW
10 GHS950.55600 KRW
20 GHS1,901.11200 KRW
50 GHS4,752.78000 KRW
100 GHS9,505.56000 KRW
250 GHS23,763.90000 KRW
500 GHS47,527.80000 KRW
1,000 GHS95,055.60000 KRW
2,000 GHS190,111.20000 KRW
5,000 GHS475,278.00000 KRW
10,000 GHS950,556.00000 KRW