40.000 Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

Đổi tiền KRW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

40.000 krw
425,34 ghs

₩1,000 KRW = GH¢0,01063 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana
1 KRW0.01063 GHS
5 KRW0.05317 GHS
10 KRW0.10634 GHS
20 KRW0.21267 GHS
50 KRW0.53168 GHS
100 KRW1.06336 GHS
250 KRW2.65840 GHS
500 KRW5.31680 GHS
1000 KRW10.63360 GHS
2000 KRW21.26720 GHS
5000 KRW53.16800 GHS
10000 KRW106.33600 GHS
20000 KRW212.67200 GHS
30000 KRW319.00800 GHS
40000 KRW425.34400 GHS
50000 KRW531.68000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc
1 GHS94.04160 KRW
5 GHS470.20800 KRW
10 GHS940.41600 KRW
20 GHS1,880.83200 KRW
50 GHS4,702.08000 KRW
100 GHS9,404.16000 KRW
250 GHS23,510.40000 KRW
500 GHS47,020.80000 KRW
1000 GHS94,041.60000 KRW
2000 GHS188,083.20000 KRW
5000 GHS470,208.00000 KRW
10000 GHS940,416.00000 KRW