Đổi tiền GHS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc

500 ghs
47.417 krw

GH¢1,000 GHS = ₩94,83 KRW

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc
1 GHS94.83380 KRW
5 GHS474.16900 KRW
10 GHS948.33800 KRW
20 GHS1,896.67600 KRW
50 GHS4,741.69000 KRW
100 GHS9,483.38000 KRW
250 GHS23,708.45000 KRW
500 GHS47,416.90000 KRW
1000 GHS94,833.80000 KRW
2000 GHS189,667.60000 KRW
5000 GHS474,169.00000 KRW
10000 GHS948,338.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana
1 KRW0.01054 GHS
5 KRW0.05272 GHS
10 KRW0.10545 GHS
20 KRW0.21090 GHS
50 KRW0.52724 GHS
100 KRW1.05448 GHS
250 KRW2.63620 GHS
500 KRW5.27240 GHS
1000 KRW10.54480 GHS
2000 KRW21.08960 GHS
5000 KRW52.72400 GHS
10000 KRW105.44800 GHS
20000 KRW210.89600 GHS
30000 KRW316.34400 GHS
40000 KRW421.79200 GHS
50000 KRW527.24000 GHS