50 Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GHS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

GH¢1,000 GHS = ₩117,2 KRW

Mid-market exchange rate at 04:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GHS sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc
1 GHS117.22700 KRW
5 GHS586.13500 KRW
10 GHS1,172.27000 KRW
20 GHS2,344.54000 KRW
50 GHS5,861.35000 KRW
100 GHS11,722.70000 KRW
250 GHS29,306.75000 KRW
500 GHS58,613.50000 KRW
1,000 GHS117,227.00000 KRW
2,000 GHS234,454.00000 KRW
5,000 GHS586,135.00000 KRW
10,000 GHS1,172,270.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana
1,000 KRW8.53046 GHS
2,000 KRW17.06092 GHS
5,000 KRW42.65230 GHS
10,000 KRW85.30460 GHS
20,000 KRW170.60920 GHS
30,000 KRW255.91380 GHS
40,000 KRW341.21840 GHS
50,000 KRW426.52300 GHS
60,000 KRW511.82760 GHS
45,000,000 KRW383,870.70000 GHS
75,000,000 KRW639,784.50000 GHS
78,000,000 KRW665,375.88000 GHS
100,000,000 KRW853,046.00000 GHS
330,000,000 KRW2,815,051.80000 GHS
500,000,000 KRW4,265,230.00000 GHS
1,800,000,000 KRW15,354,828.00000 GHS
1,900,000,000 KRW16,207,874.00000 GHS
10,000,000,000 KRW85,304,600.00000 GHS
15,200,000,000 KRW129,662,992.00000 GHS
36,100,000,000 KRW307,949,606.00000 GHS
45,600,000,000 KRW388,988,976.00000 GHS