20 Cedi Ghana sang Franc Comoros

Đổi tiền GHS sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
681 kmf

GH¢1,000 GHS = CF34,07 KMF

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Comoros
1 GHS34.07070 KMF
5 GHS170.35350 KMF
10 GHS340.70700 KMF
20 GHS681.41400 KMF
50 GHS1,703.53500 KMF
100 GHS3,407.07000 KMF
250 GHS8,517.67500 KMF
500 GHS17,035.35000 KMF
1000 GHS34,070.70000 KMF
2000 GHS68,141.40000 KMF
5000 GHS170,353.50000 KMF
10000 GHS340,707.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Cedi Ghana
1 KMF0.02935 GHS
5 KMF0.14675 GHS
10 KMF0.29351 GHS
20 KMF0.58701 GHS
50 KMF1.46754 GHS
100 KMF2.93507 GHS
250 KMF7.33768 GHS
500 KMF14.67535 GHS
1000 KMF29.35070 GHS
2000 KMF58.70140 GHS
5000 KMF146.75350 GHS
10000 KMF293.50700 GHS