10 Cedi Ghana sang Franc Comoros

Đổi tiền GHS sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
333 kmf

GH¢1,000 GHS = CF33,33 KMF

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Comoros
1 GHS33.32980 KMF
5 GHS166.64900 KMF
10 GHS333.29800 KMF
20 GHS666.59600 KMF
50 GHS1,666.49000 KMF
100 GHS3,332.98000 KMF
250 GHS8,332.45000 KMF
500 GHS16,664.90000 KMF
1000 GHS33,329.80000 KMF
2000 GHS66,659.60000 KMF
5000 GHS166,649.00000 KMF
10000 GHS333,298.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Cedi Ghana
1 KMF0.03000 GHS
5 KMF0.15002 GHS
10 KMF0.30003 GHS
20 KMF0.60006 GHS
50 KMF1.50016 GHS
100 KMF3.00032 GHS
250 KMF7.50080 GHS
500 KMF15.00160 GHS
1000 KMF30.00320 GHS
2000 KMF60.00640 GHS
5000 KMF150.01600 GHS
10000 KMF300.03200 GHS