2.000 Cedi Ghana sang Shilling Kenya

Đổi tiền GHS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
20.470 kes

GH¢1,000 GHS = Ksh10,24 KES

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Kenya
1 GHS10.23500 KES
5 GHS51.17500 KES
10 GHS102.35000 KES
20 GHS204.70000 KES
50 GHS511.75000 KES
100 GHS1,023.50000 KES
250 GHS2,558.75000 KES
500 GHS5,117.50000 KES
1000 GHS10,235.00000 KES
2000 GHS20,470.00000 KES
5000 GHS51,175.00000 KES
10000 GHS102,350.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cedi Ghana
1 KES0.09770 GHS
5 KES0.48852 GHS
10 KES0.97704 GHS
20 KES1.95407 GHS
50 KES4.88519 GHS
100 KES9.77037 GHS
250 KES24.42593 GHS
500 KES48.85185 GHS
1000 KES97.70370 GHS
2000 KES195.40740 GHS
5000 KES488.51850 GHS
10000 KES977.03700 GHS