100 Shilling Kenya sang Cedi Ghana

Đổi tiền KES sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
9,69 ghs

Ksh1,000 KES = GH¢0,09689 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cedi Ghana
1 KES0.09689 GHS
5 KES0.48446 GHS
10 KES0.96892 GHS
20 KES1.93783 GHS
50 KES4.84458 GHS
100 KES9.68917 GHS
250 KES24.22293 GHS
500 KES48.44585 GHS
1000 KES96.89170 GHS
2000 KES193.78340 GHS
5000 KES484.45850 GHS
10000 KES968.91700 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Kenya
1 GHS10.32080 KES
5 GHS51.60400 KES
10 GHS103.20800 KES
20 GHS206.41600 KES
50 GHS516.04000 KES
100 GHS1,032.08000 KES
250 GHS2,580.20000 KES
500 GHS5,160.40000 KES
1000 GHS10,320.80000 KES
2000 GHS20,641.60000 KES
5000 GHS51,604.00000 KES
10000 GHS103,208.00000 KES