50 Shilling Kenya sang Cedi Ghana

Đổi tiền KES sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
4,89 ghs

Ksh1,000 KES = GH¢0,09771 GHS

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cedi Ghana
1 KES0.09771 GHS
5 KES0.48857 GHS
10 KES0.97715 GHS
20 KES1.95429 GHS
50 KES4.88573 GHS
100 KES9.77146 GHS
250 KES24.42865 GHS
500 KES48.85730 GHS
1000 KES97.71460 GHS
2000 KES195.42920 GHS
5000 KES488.57300 GHS
10000 KES977.14600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Kenya
1 GHS10.23390 KES
5 GHS51.16950 KES
10 GHS102.33900 KES
20 GHS204.67800 KES
50 GHS511.69500 KES
100 GHS1,023.39000 KES
250 GHS2,558.47500 KES
500 GHS5,116.95000 KES
1000 GHS10,233.90000 KES
2000 GHS20,467.80000 KES
5000 GHS51,169.50000 KES
10000 GHS102,339.00000 KES