10 nghìn Cedi Ghana sang Shilling Kenya

Đổi tiền GHS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
102.919 kes

GH¢1,000 GHS = Ksh10,29 KES

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Kenya
1 GHS10.29190 KES
5 GHS51.45950 KES
10 GHS102.91900 KES
20 GHS205.83800 KES
50 GHS514.59500 KES
100 GHS1,029.19000 KES
250 GHS2,572.97500 KES
500 GHS5,145.95000 KES
1000 GHS10,291.90000 KES
2000 GHS20,583.80000 KES
5000 GHS51,459.50000 KES
10000 GHS102,919.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cedi Ghana
1 KES0.09716 GHS
5 KES0.48582 GHS
10 KES0.97164 GHS
20 KES1.94328 GHS
50 KES4.85820 GHS
100 KES9.71639 GHS
250 KES24.29098 GHS
500 KES48.58195 GHS
1000 KES97.16390 GHS
2000 KES194.32780 GHS
5000 KES485.81950 GHS
10000 KES971.63900 GHS