Cedi Ghana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GHS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
281,22 aed

1,000 GHS = 0,2812 AED

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GHS0.28122 AED
5 GHS1.40609 AED
10 GHS2.81217 AED
20 GHS5.62434 AED
50 GHS14.06085 AED
100 GHS28.12170 AED
250 GHS70.30425 AED
500 GHS140.60850 AED
1000 GHS281.21700 AED
2000 GHS562.43400 AED
5000 GHS1,406.08500 AED
10000 GHS2,812.17000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Cedi Ghana
1 AED3.55597 GHS
5 AED17.77985 GHS
10 AED35.55970 GHS
20 AED71.11940 GHS
50 AED177.79850 GHS
100 AED355.59700 GHS
250 AED888.99250 GHS
500 AED1,777.98500 GHS
1000 AED3,555.97000 GHS
2000 AED7,111.94000 GHS
5000 AED17,779.85000 GHS
10000 AED35,559.70000 GHS