1 Cedi Ghana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền GHS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Cedi Ghana
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GHS | 0.27846 AED |
5 GHS | 1.39231 AED |
10 GHS | 2.78461 AED |
20 GHS | 5.56922 AED |
50 GHS | 13.92305 AED |
100 GHS | 27.84610 AED |
250 GHS | 69.61525 AED |
500 GHS | 139.23050 AED |
1000 GHS | 278.46100 AED |
2000 GHS | 556.92200 AED |
5000 GHS | 1,392.30500 AED |
10000 GHS | 2,784.61000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Cedi Ghana | |
---|---|
1 AED | 3.59117 GHS |
5 AED | 17.95585 GHS |
10 AED | 35.91170 GHS |
20 AED | 71.82340 GHS |
50 AED | 179.55850 GHS |
100 AED | 359.11700 GHS |
250 AED | 897.79250 GHS |
500 AED | 1,795.58500 GHS |
1000 AED | 3,591.17000 GHS |
2000 AED | 7,182.34000 GHS |
5000 AED | 17,955.85000 GHS |
10000 AED | 35,911.70000 GHS |