1 Cedi Ghana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GHS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
0,28 aed

GH¢1,000 GHS = د.إ0,2785 AED

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GHS0.27846 AED
5 GHS1.39231 AED
10 GHS2.78461 AED
20 GHS5.56922 AED
50 GHS13.92305 AED
100 GHS27.84610 AED
250 GHS69.61525 AED
500 GHS139.23050 AED
1000 GHS278.46100 AED
2000 GHS556.92200 AED
5000 GHS1,392.30500 AED
10000 GHS2,784.61000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Cedi Ghana
1 AED3.59117 GHS
5 AED17.95585 GHS
10 AED35.91170 GHS
20 AED71.82340 GHS
50 AED179.55850 GHS
100 AED359.11700 GHS
250 AED897.79250 GHS
500 AED1,795.58500 GHS
1000 AED3,591.17000 GHS
2000 AED7,182.34000 GHS
5000 AED17,955.85000 GHS
10000 AED35,911.70000 GHS