500 Bảng Guernsey sang Franc Rwanda

Đổi tiền GGP sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ggp
811.650 rwf

£1,000 GGP = R₣1.623 RWF

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Rwanda
1 GGP1,623.30000 RWF
5 GGP8,116.50000 RWF
10 GGP16,233.00000 RWF
20 GGP32,466.00000 RWF
50 GGP81,165.00000 RWF
100 GGP162,330.00000 RWF
250 GGP405,825.00000 RWF
500 GGP811,650.00000 RWF
1000 GGP1,623,300.00000 RWF
2000 GGP3,246,600.00000 RWF
5000 GGP8,116,500.00000 RWF
10000 GGP16,233,000.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Guernsey
1 RWF0.00062 GGP
5 RWF0.00308 GGP
10 RWF0.00616 GGP
20 RWF0.01232 GGP
50 RWF0.03080 GGP
100 RWF0.06160 GGP
250 RWF0.15401 GGP
500 RWF0.30802 GGP
1000 RWF0.61603 GGP
2000 RWF1.23206 GGP
5000 RWF3.08015 GGP
10000 RWF6.16030 GGP