Bảng Guernsey sang Dinar Serbia

Đổi tiền GGP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
136.551 rsd

£1,000 GGP = РСД136,6 RSD

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Serbia
1 GGP136.55100 RSD
5 GGP682.75500 RSD
10 GGP1,365.51000 RSD
20 GGP2,731.02000 RSD
50 GGP6,827.55000 RSD
100 GGP13,655.10000 RSD
250 GGP34,137.75000 RSD
500 GGP68,275.50000 RSD
1000 GGP136,551.00000 RSD
2000 GGP273,102.00000 RSD
5000 GGP682,755.00000 RSD
10000 GGP1,365,510.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Guernsey
1 RSD0.00732 GGP
5 RSD0.03662 GGP
10 RSD0.07323 GGP
20 RSD0.14647 GGP
50 RSD0.36616 GGP
100 RSD0.73233 GGP
250 RSD1.83082 GGP
500 RSD3.66164 GGP
1000 RSD7.32328 GGP
2000 RSD14.64656 GGP
5000 RSD36.61640 GGP
10000 RSD73.23280 GGP