20 Bảng Guernsey sang Rial Oman

Đổi tiền GGP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
9,636 omr

£1,000 GGP = ر.ع.0,4818 OMR

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Oman
1 GGP0.48178 OMR
5 GGP2.40888 OMR
10 GGP4.81776 OMR
20 GGP9.63552 OMR
50 GGP24.08880 OMR
100 GGP48.17760 OMR
250 GGP120.44400 OMR
500 GGP240.88800 OMR
1000 GGP481.77600 OMR
2000 GGP963.55200 OMR
5000 GGP2,408.88000 OMR
10000 GGP4,817.76000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Guernsey
1 OMR2.07565 GGP
5 OMR10.37825 GGP
10 OMR20.75650 GGP
20 OMR41.51300 GGP
50 OMR103.78250 GGP
100 OMR207.56500 GGP
250 OMR518.91250 GGP
500 OMR1,037.82500 GGP
1000 OMR2,075.65000 GGP
2000 OMR4,151.30000 GGP
5000 OMR10,378.25000 GGP
10000 OMR20,756.50000 GGP