5 Bảng Guernsey sang Forint Hungary

Đổi tiền GGP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
2.246 huf

£1,000 GGP = Ft449,2 HUF

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Forint Hungary
1 GGP449.22700 HUF
5 GGP2,246.13500 HUF
10 GGP4,492.27000 HUF
20 GGP8,984.54000 HUF
50 GGP22,461.35000 HUF
100 GGP44,922.70000 HUF
250 GGP112,306.75000 HUF
500 GGP224,613.50000 HUF
1000 GGP449,227.00000 HUF
2000 GGP898,454.00000 HUF
5000 GGP2,246,135.00000 HUF
10000 GGP4,492,270.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Guernsey
2000 HUF4.45210 GGP
5000 HUF11.13025 GGP
10000 HUF22.26050 GGP
15000 HUF33.39075 GGP
20000 HUF44.52100 GGP
30000 HUF66.78150 GGP
40000 HUF89.04200 GGP
50000 HUF111.30250 GGP
60000 HUF133.56300 GGP
100000 HUF222.60500 GGP
150000 HUF333.90750 GGP
200000 HUF445.21000 GGP