Bảng Guernsey sang Franc Guinea

Đổi tiền GGP sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
10.702.300 gnf

1,000 GGP = 10.700 GNF

Mid-market exchange rate at 00:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Guinea
1 GGP10,702.30000 GNF
5 GGP53,511.50000 GNF
10 GGP107,023.00000 GNF
20 GGP214,046.00000 GNF
50 GGP535,115.00000 GNF
100 GGP1,070,230.00000 GNF
250 GGP2,675,575.00000 GNF
500 GGP5,351,150.00000 GNF
1000 GGP10,702,300.00000 GNF
2000 GGP21,404,600.00000 GNF
5000 GGP53,511,500.00000 GNF
10000 GGP107,023,000.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Guernsey
1 GNF0.00009 GGP
5 GNF0.00047 GGP
10 GNF0.00093 GGP
20 GNF0.00187 GGP
50 GNF0.00467 GGP
100 GNF0.00934 GGP
250 GNF0.02336 GGP
500 GNF0.04672 GGP
1000 GNF0.09344 GGP
2000 GNF0.18688 GGP
5000 GNF0.46719 GGP
10000 GNF0.93438 GGP