Bảng Guernsey sang Cedi Ghana

Đổi tiền GGP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
16.081,60 ghs

1,000 GGP = 16,08 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cedi Ghana
1 GGP16.08160 GHS
5 GGP80.40800 GHS
10 GGP160.81600 GHS
20 GGP321.63200 GHS
50 GGP804.08000 GHS
100 GGP1,608.16000 GHS
250 GGP4,020.40000 GHS
500 GGP8,040.80000 GHS
1000 GGP16,081.60000 GHS
2000 GGP32,163.20000 GHS
5000 GGP80,408.00000 GHS
10000 GGP160,816.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Guernsey
1 GHS0.06218 GGP
5 GHS0.31091 GGP
10 GHS0.62183 GGP
20 GHS1.24365 GGP
50 GHS3.10914 GGP
100 GHS6.21827 GGP
250 GHS15.54568 GGP
500 GHS31.09135 GGP
1000 GHS62.18270 GGP
2000 GHS124.36540 GGP
5000 GHS310.91350 GGP
10000 GHS621.82700 GGP