Lari Gruzia sang Kwacha Malawi

Đổi tiền GEL sang MWK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
645.595 mwk

₾1,000 GEL = MK645,6 MWK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Kwacha Malawi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MWK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MWK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kwacha Malawi
1 GEL645.59500 MWK
5 GEL3,227.97500 MWK
10 GEL6,455.95000 MWK
20 GEL12,911.90000 MWK
50 GEL32,279.75000 MWK
100 GEL64,559.50000 MWK
250 GEL161,398.75000 MWK
500 GEL322,797.50000 MWK
1000 GEL645,595.00000 MWK
2000 GEL1,291,190.00000 MWK
5000 GEL3,227,975.00000 MWK
10000 GEL6,455,950.00000 MWK
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Lari Gruzia
1 MWK0.00155 GEL
5 MWK0.00774 GEL
10 MWK0.01549 GEL
20 MWK0.03098 GEL
50 MWK0.07745 GEL
100 MWK0.15490 GEL
250 MWK0.38724 GEL
500 MWK0.77448 GEL
1000 MWK1.54896 GEL
2000 MWK3.09792 GEL
5000 MWK7.74480 GEL
10000 MWK15.48960 GEL