Đổi tiền GEL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 tỷ Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lari Gruzia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 GEL | 30.46360 INR |
5 GEL | 152.31800 INR |
10 GEL | 304.63600 INR |
20 GEL | 609.27200 INR |
50 GEL | 1,523.18000 INR |
100 GEL | 3,046.36000 INR |
250 GEL | 7,615.90000 INR |
500 GEL | 15,231.80000 INR |
1000 GEL | 30,463.60000 INR |
2000 GEL | 60,927.20000 INR |
5000 GEL | 152,318.00000 INR |
10000 GEL | 304,636.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia | |
---|---|
1 INR | 0.03283 GEL |
5 INR | 0.16413 GEL |
10 INR | 0.32826 GEL |
20 INR | 0.65652 GEL |
50 INR | 1.64130 GEL |
100 INR | 3.28260 GEL |
250 INR | 8.20650 GEL |
300 INR | 9.84780 GEL |
500 INR | 16.41300 GEL |
600 INR | 19.69560 GEL |
1000 INR | 32.82600 GEL |
2000 INR | 65.65200 GEL |
5000 INR | 164.13000 GEL |
10000 INR | 328.26000 GEL |
25000 INR | 820.65000 GEL |
50000 INR | 1,641.30000 GEL |
100000 INR | 3,282.60000 GEL |
1000000 INR | 32,826.00000 GEL |
1000000000 INR | 32,826,000.00000 GEL |