100 Bảng Quần đảo Falkland sang Shilling Tanzania

Đổi tiền FKP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fkp
324.058 tzs

£1,000 FKP = tzs3.241 TZS

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Shilling Tanzania
1 FKP3,240.58000 TZS
5 FKP16,202.90000 TZS
10 FKP32,405.80000 TZS
20 FKP64,811.60000 TZS
50 FKP162,029.00000 TZS
100 FKP324,058.00000 TZS
250 FKP810,145.00000 TZS
500 FKP1,620,290.00000 TZS
1000 FKP3,240,580.00000 TZS
2000 FKP6,481,160.00000 TZS
5000 FKP16,202,900.00000 TZS
10000 FKP32,405,800.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Quần đảo Falkland
1 TZS0.00031 FKP
5 TZS0.00154 FKP
10 TZS0.00309 FKP
20 TZS0.00617 FKP
50 TZS0.01543 FKP
100 TZS0.03086 FKP
250 TZS0.07715 FKP
500 TZS0.15429 FKP
1000 TZS0.30859 FKP
2000 TZS0.61717 FKP
5000 TZS1.54293 FKP
10000 TZS3.08586 FKP