Bảng Quần đảo Falkland sang Rial Oman

Đổi tiền FKP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
479,055 omr

1,000 FKP = 0,4791 OMR

Mid-market exchange rate at 10:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Rial Oman
1 FKP0.47906 OMR
5 FKP2.39528 OMR
10 FKP4.79055 OMR
20 FKP9.58110 OMR
50 FKP23.95275 OMR
100 FKP47.90550 OMR
250 FKP119.76375 OMR
500 FKP239.52750 OMR
1000 FKP479.05500 OMR
2000 FKP958.11000 OMR
5000 FKP2,395.27500 OMR
10000 FKP4,790.55000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Quần đảo Falkland
1 OMR2.08744 FKP
5 OMR10.43720 FKP
10 OMR20.87440 FKP
20 OMR41.74880 FKP
50 OMR104.37200 FKP
100 OMR208.74400 FKP
250 OMR521.86000 FKP
500 OMR1,043.72000 FKP
1000 OMR2,087.44000 FKP
2000 OMR4,174.88000 FKP
5000 OMR10,437.20000 FKP
10000 OMR20,874.40000 FKP