Bảng Quần đảo Falkland sang Koruna Czech

Đổi tiền FKP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
29.607,70 czk

1,000 FKP = 29,61 CZK

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Koruna Cộng hòa Séc
1 FKP29.60770 CZK
5 FKP148.03850 CZK
10 FKP296.07700 CZK
20 FKP592.15400 CZK
50 FKP1,480.38500 CZK
100 FKP2,960.77000 CZK
250 FKP7,401.92500 CZK
500 FKP14,803.85000 CZK
1000 FKP29,607.70000 CZK
2000 FKP59,215.40000 CZK
5000 FKP148,038.50000 CZK
10000 FKP296,077.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Quần đảo Falkland
1 CZK0.03378 FKP
5 CZK0.16888 FKP
10 CZK0.33775 FKP
20 CZK0.67550 FKP
50 CZK1.68875 FKP
100 CZK3.37750 FKP
250 CZK8.44375 FKP
500 CZK16.88750 FKP
1000 CZK33.77500 FKP
2000 CZK67.55000 FKP
5000 CZK168.87500 FKP
10000 CZK337.75000 FKP