50 Đô-la Fiji sang Dinar Tunisia

Đổi tiền FJD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
68,754 tnd

FJ$1,000 FJD = DT1,375 TND

Mid-market exchange rate at 02:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Tunisia
1 FJD1.37508 TND
5 FJD6.87540 TND
10 FJD13.75080 TND
20 FJD27.50160 TND
50 FJD68.75400 TND
100 FJD137.50800 TND
250 FJD343.77000 TND
500 FJD687.54000 TND
1000 FJD1,375.08000 TND
2000 FJD2,750.16000 TND
5000 FJD6,875.40000 TND
10000 FJD13,750.80000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Fiji
1 TND0.72723 FJD
5 TND3.63615 FJD
10 TND7.27230 FJD
20 TND14.54460 FJD
50 TND36.36150 FJD
100 TND72.72300 FJD
250 TND181.80750 FJD
500 TND363.61500 FJD
1000 TND727.23000 FJD
2000 TND1,454.46000 FJD
5000 TND3,636.15000 FJD
10000 TND7,272.30000 FJD