10 nghìn Đô-la Fiji sang Rial Qatar

Đổi tiền FJD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
16.039,60 qar

FJ$1,000 FJD = QR1,604 QAR

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Qatar
1 FJD1.60396 QAR
5 FJD8.01980 QAR
10 FJD16.03960 QAR
20 FJD32.07920 QAR
50 FJD80.19800 QAR
100 FJD160.39600 QAR
250 FJD400.99000 QAR
500 FJD801.98000 QAR
1000 FJD1,603.96000 QAR
2000 FJD3,207.92000 QAR
5000 FJD8,019.80000 QAR
10000 FJD16,039.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Fiji
1 QAR0.62346 FJD
5 QAR3.11728 FJD
10 QAR6.23456 FJD
20 QAR12.46912 FJD
50 QAR31.17280 FJD
100 QAR62.34560 FJD
250 QAR155.86400 FJD
500 QAR311.72800 FJD
1000 QAR623.45600 FJD
2000 QAR1,246.91200 FJD
5000 QAR3,117.28000 FJD
10000 QAR6,234.56000 FJD