1 Đô-la Fiji sang Rial Qatar

Đổi tiền FJD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
1,61 qar

FJ$1,000 FJD = QR1,606 QAR

Mid-market exchange rate at 21:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Qatar
1 FJD1.60638 QAR
5 FJD8.03190 QAR
10 FJD16.06380 QAR
20 FJD32.12760 QAR
50 FJD80.31900 QAR
100 FJD160.63800 QAR
250 FJD401.59500 QAR
500 FJD803.19000 QAR
1000 FJD1,606.38000 QAR
2000 FJD3,212.76000 QAR
5000 FJD8,031.90000 QAR
10000 FJD16,063.80000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Fiji
1 QAR0.62252 FJD
5 QAR3.11260 FJD
10 QAR6.22519 FJD
20 QAR12.45038 FJD
50 QAR31.12595 FJD
100 QAR62.25190 FJD
250 QAR155.62975 FJD
500 QAR311.25950 FJD
1000 QAR622.51900 FJD
2000 QAR1,245.03800 FJD
5000 QAR3,112.59500 FJD
10000 QAR6,225.19000 FJD