5.000 Rial Qatar sang Đô-la Fiji

Đổi tiền QAR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
3.148,23 fjd

QR1,000 QAR = FJ$0,6296 FJD

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Fiji
1 QAR0.62965 FJD
5 QAR3.14823 FJD
10 QAR6.29645 FJD
20 QAR12.59290 FJD
50 QAR31.48225 FJD
100 QAR62.96450 FJD
250 QAR157.41125 FJD
500 QAR314.82250 FJD
1000 QAR629.64500 FJD
2000 QAR1,259.29000 FJD
5000 QAR3,148.22500 FJD
10000 QAR6,296.45000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Qatar
1 FJD1.58820 QAR
5 FJD7.94100 QAR
10 FJD15.88200 QAR
20 FJD31.76400 QAR
50 FJD79.41000 QAR
100 FJD158.82000 QAR
250 FJD397.05000 QAR
500 FJD794.10000 QAR
1000 FJD1,588.20000 QAR
2000 FJD3,176.40000 QAR
5000 FJD7,941.00000 QAR
10000 FJD15,882.00000 QAR