250 Đô-la Fiji sang Rupee Nepal

Đổi tiền FJD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fjd
14.663,23 npr

FJ$1,000 FJD = ₨58,65 NPR

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Nepal
1 FJD58.65290 NPR
5 FJD293.26450 NPR
10 FJD586.52900 NPR
20 FJD1,173.05800 NPR
50 FJD2,932.64500 NPR
100 FJD5,865.29000 NPR
250 FJD14,663.22500 NPR
500 FJD29,326.45000 NPR
1000 FJD58,652.90000 NPR
2000 FJD117,305.80000 NPR
5000 FJD293,264.50000 NPR
10000 FJD586,529.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Fiji
1 NPR0.01705 FJD
5 NPR0.08525 FJD
10 NPR0.17049 FJD
20 NPR0.34099 FJD
50 NPR0.85248 FJD
100 NPR1.70495 FJD
250 NPR4.26238 FJD
500 NPR8.52475 FJD
1000 NPR17.04950 FJD
2000 NPR34.09900 FJD
5000 NPR85.24750 FJD
10000 NPR170.49500 FJD