100 Đô-la Fiji sang Rupee Nepal

Đổi tiền FJD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
5.887,49 npr

FJ$1,000 FJD = ₨58,87 NPR

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Nepal
1 FJD58.87490 NPR
5 FJD294.37450 NPR
10 FJD588.74900 NPR
20 FJD1,177.49800 NPR
50 FJD2,943.74500 NPR
100 FJD5,887.49000 NPR
250 FJD14,718.72500 NPR
500 FJD29,437.45000 NPR
1000 FJD58,874.90000 NPR
2000 FJD117,749.80000 NPR
5000 FJD294,374.50000 NPR
10000 FJD588,749.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Fiji
1 NPR0.01699 FJD
5 NPR0.08493 FJD
10 NPR0.16985 FJD
20 NPR0.33970 FJD
50 NPR0.84926 FJD
100 NPR1.69852 FJD
250 NPR4.24630 FJD
500 NPR8.49260 FJD
1000 NPR16.98520 FJD
2000 NPR33.97040 FJD
5000 NPR84.92600 FJD
10000 NPR169.85200 FJD