Đô-la Fiji sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền FJD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
131.714 lkr

1,000 FJD = 131,7 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Sri Lanka
1 FJD131.71400 LKR
5 FJD658.57000 LKR
10 FJD1,317.14000 LKR
20 FJD2,634.28000 LKR
50 FJD6,585.70000 LKR
100 FJD13,171.40000 LKR
250 FJD32,928.50000 LKR
500 FJD65,857.00000 LKR
1000 FJD131,714.00000 LKR
2000 FJD263,428.00000 LKR
5000 FJD658,570.00000 LKR
10000 FJD1,317,140.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Fiji
1 LKR0.00759 FJD
5 LKR0.03796 FJD
10 LKR0.07592 FJD
20 LKR0.15184 FJD
50 LKR0.37961 FJD
100 LKR0.75922 FJD
250 LKR1.89806 FJD
500 LKR3.79611 FJD
1000 LKR7.59222 FJD
2000 LKR15.18444 FJD
5000 LKR37.96110 FJD
10000 LKR75.92220 FJD