Đô-la Fiji sang Franc Comoros

Đổi tiền FJD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
200.223 kmf

FJ$1,000 FJD = CF200,2 KMF

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Comoros
1 FJD200.22300 KMF
5 FJD1,001.11500 KMF
10 FJD2,002.23000 KMF
20 FJD4,004.46000 KMF
50 FJD10,011.15000 KMF
100 FJD20,022.30000 KMF
250 FJD50,055.75000 KMF
500 FJD100,111.50000 KMF
1000 FJD200,223.00000 KMF
2000 FJD400,446.00000 KMF
5000 FJD1,001,115.00000 KMF
10000 FJD2,002,230.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Fiji
1 KMF0.00499 FJD
5 KMF0.02497 FJD
10 KMF0.04994 FJD
20 KMF0.09989 FJD
50 KMF0.24972 FJD
100 KMF0.49944 FJD
250 KMF1.24861 FJD
500 KMF2.49722 FJD
1000 KMF4.99443 FJD
2000 KMF9.98886 FJD
5000 KMF24.97215 FJD
10000 KMF49.94430 FJD