Đô-la Fiji sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền FJD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
3.177,68 cny

FJ$1,000 FJD = ¥3,178 CNY

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Chinese Yuan RMB
1 FJD3.17768 CNY
5 FJD15.88840 CNY
10 FJD31.77680 CNY
20 FJD63.55360 CNY
50 FJD158.88400 CNY
100 FJD317.76800 CNY
250 FJD794.42000 CNY
500 FJD1,588.84000 CNY
1000 FJD3,177.68000 CNY
2000 FJD6,355.36000 CNY
5000 FJD15,888.40000 CNY
10000 FJD31,776.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Fiji
1 CNY0.31470 FJD
5 CNY1.57348 FJD
10 CNY3.14695 FJD
20 CNY6.29390 FJD
50 CNY15.73475 FJD
100 CNY31.46950 FJD
250 CNY78.67375 FJD
500 CNY157.34750 FJD
1000 CNY314.69500 FJD
2000 CNY629.39000 FJD
5000 CNY1,573.47500 FJD
10000 CNY3,146.95000 FJD