250 Đô-la Fiji sang Đô-la Brunei

Đổi tiền FJD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fjd
149,20 bnd

FJ$1,000 FJD = B$0,5968 BND

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Brunei
1 FJD0.59678 BND
5 FJD2.98391 BND
10 FJD5.96783 BND
20 FJD11.93566 BND
50 FJD29.83915 BND
100 FJD59.67830 BND
250 FJD149.19575 BND
500 FJD298.39150 BND
1000 FJD596.78300 BND
2000 FJD1,193.56600 BND
5000 FJD2,983.91500 BND
10000 FJD5,967.83000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Fiji
1 BND1.67565 FJD
5 BND8.37825 FJD
10 BND16.75650 FJD
20 BND33.51300 FJD
50 BND83.78250 FJD
100 BND167.56500 FJD
250 BND418.91250 FJD
500 BND837.82500 FJD
1000 BND1,675.65000 FJD
2000 BND3,351.30000 FJD
5000 BND8,378.25000 FJD
10000 BND16,756.50000 FJD