5.000 Đô-la Brunei sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BND sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bnd
8.439,10 fjd

B$1,000 BND = FJ$1,688 FJD

Mid-market exchange rate at 19:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Fiji
1 BND1.68782 FJD
5 BND8.43910 FJD
10 BND16.87820 FJD
20 BND33.75640 FJD
50 BND84.39100 FJD
100 BND168.78200 FJD
250 BND421.95500 FJD
500 BND843.91000 FJD
1000 BND1,687.82000 FJD
2000 BND3,375.64000 FJD
5000 BND8,439.10000 FJD
10000 BND16,878.20000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Brunei
1 FJD0.59248 BND
5 FJD2.96241 BND
10 FJD5.92481 BND
20 FJD11.84962 BND
50 FJD29.62405 BND
100 FJD59.24810 BND
250 FJD148.12025 BND
500 FJD296.24050 BND
1000 FJD592.48100 BND
2000 FJD1,184.96200 BND
5000 FJD2,962.40500 BND
10000 FJD5,924.81000 BND