20 Đô-la Fiji sang Đô-la Brunei

Đổi tiền FJD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
11,98 bnd

FJ$1,000 FJD = B$0,5990 BND

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Brunei
1 FJD0.59903 BND
5 FJD2.99517 BND
10 FJD5.99034 BND
20 FJD11.98068 BND
50 FJD29.95170 BND
100 FJD59.90340 BND
250 FJD149.75850 BND
500 FJD299.51700 BND
1000 FJD599.03400 BND
2000 FJD1,198.06800 BND
5000 FJD2,995.17000 BND
10000 FJD5,990.34000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Fiji
1 BND1.66935 FJD
5 BND8.34675 FJD
10 BND16.69350 FJD
20 BND33.38700 FJD
50 BND83.46750 FJD
100 BND166.93500 FJD
250 BND417.33750 FJD
500 BND834.67500 FJD
1000 BND1,669.35000 FJD
2000 BND3,338.70000 FJD
5000 BND8,346.75000 FJD
10000 BND16,693.50000 FJD