1 nghìn Euro sang Pataca Macau

Đổi tiền EUR sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
8.695,19 mop

1,000 EUR = 8,695 MOP

Mid-market exchange rate at 00:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pataca Macau
1 EUR8.69519 MOP
5 EUR43.47595 MOP
10 EUR86.95190 MOP
20 EUR173.90380 MOP
50 EUR434.75950 MOP
100 EUR869.51900 MOP
250 EUR2,173.79750 MOP
500 EUR4,347.59500 MOP
1000 EUR8,695.19000 MOP
2000 EUR17,390.38000 MOP
5000 EUR43,475.95000 MOP
10000 EUR86,951.90000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Euro
1 MOP0.11501 EUR
5 MOP0.57503 EUR
10 MOP1.15006 EUR
20 MOP2.30012 EUR
50 MOP5.75030 EUR
100 MOP11.50060 EUR
250 MOP28.75150 EUR
500 MOP57.50300 EUR
1000 MOP115.00600 EUR
2000 MOP230.01200 EUR
5000 MOP575.03000 EUR
10000 MOP1,150.06000 EUR