1 Euro sang Pataca Macau

Đổi tiền EUR sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
8,60 mop

1,000 EUR = 8,601 MOP

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pataca Macau
1 EUR8.60094 MOP
5 EUR43.00470 MOP
10 EUR86.00940 MOP
20 EUR172.01880 MOP
50 EUR430.04700 MOP
100 EUR860.09400 MOP
250 EUR2,150.23500 MOP
500 EUR4,300.47000 MOP
1000 EUR8,600.94000 MOP
2000 EUR17,201.88000 MOP
5000 EUR43,004.70000 MOP
10000 EUR86,009.40000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Euro
1 MOP0.11627 EUR
5 MOP0.58133 EUR
10 MOP1.16266 EUR
20 MOP2.32532 EUR
50 MOP5.81330 EUR
100 MOP11.62660 EUR
250 MOP29.06650 EUR
500 MOP58.13300 EUR
1000 MOP116.26600 EUR
2000 MOP232.53200 EUR
5000 MOP581.33000 EUR
10000 MOP1,162.66000 EUR